Có 2 kết quả:

影印机 yǐng yìn jī ㄧㄥˇ ㄧㄣˋ ㄐㄧ影印機 yǐng yìn jī ㄧㄥˇ ㄧㄣˋ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

photocopier (Tw)

Từ điển Trung-Anh

photocopier (Tw)